Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dyad




dyad
['daiæd]
danh từ
số 2 (hai)
nhóm hai, bộ đôi, cặp
(hoá học) gốc hoá trị hai



điat

/'daiæd/

danh từ
số 2 (hai)
nhóm hai, bộ đôi, cặp
(hoá học) gốc hoá trị hai

Related search result for "dyad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.