Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dural




dural
[djuə'ræl]
Cách viết khác:
duralumin
[djuə'ræljumin]
duraluminium
[,djuərəlju'minjəm]
danh từ
hợp kim đura


/djuə'ræl/ (duralumin) /djuə'ræljumin/ (duraluminium) /,djuərəlju'minjəm/

danh từ
đura (hợp kim)

Related search result for "dural"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.