Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dudheen




dudheen
Xem dudeen


/du:d'i:n/ (dudheen) /du:d'i:n/

danh từ
(Ai-len), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tẩu đất sét ngắn

Related search result for "dudheen"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dudheen"
    dudeen dudheen

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.