Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dryer





dryer
['draiə]
Cách viết khác:
drier
['draiə]
danh từ
(nhất là trong các từ ghép) máy làm khô; máy sấy
a clothes dryer
máy sấy
a hair-dryer
máy sấy tóc
a tumble-drier
máy giặt và sấy khô quần áo
chất trộn với sơn hoặc vecni cho mau khô


/'draiə/ (drier) /'draiə/

danh từ
người phơi khô
máy làm khô; thuốc làm khô

Related search result for "dryer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.