Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dry-cleaner




dry-cleaner
['drai'kli:nə]
danh từ
máy tẩy khô; máy giặt khô
dry-cleaner's (shop)
cửa hàng giặt khô


/'drai'kli:nə/

danh từ
máy tẩy khô, máy tẩy hoá học


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.