 | ['drʌηkən] |
 | (thơ ca), động tính từ quá khứ của drink |
 | tính từ |
| |  | say rượu |
| |  | a drunken reveller |
| | một gã ăn chơi say rượu |
| |  | nghiện rượu |
| |  | a drunken husband/boss |
| | một người chồng/ông chủ nghiện rượu |
| |  | do say rượu; trong khi say rượu... |
| |  | drunken brawl |
| | cuộc cãi lộn do say rượu |
| |  | drunken driving |
| | sự lái xe trong khi say rượu |
| |  | drunken laughter/voices/singing |
| | tiếng cười/giọng nói/tiếng hát của kẻ say rượu |