Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drill-sergeant




drill-sergeant
['dril,sɑ:dʒənt]
danh từ
(quân sự) hạ sĩ quan huấn luyện


/'dril,sɑ:dʤənt/

danh từ
(quân sự) hạ sĩ quan huấn luyện viên

Related search result for "drill-sergeant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.