Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drill-ground




drill-ground
['drilgraund]
danh từ
(quân sự) bãi tập; thao trường


/'drilgraund/

danh từ
(quân sự) bài tập thao trường

Related search result for "drill-ground"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.