Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dressing-table




dressing-table
['dresiη,teibl]
danh từ
bàn gương trang điểm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dresser)


/'dresiɳ,teibl/

danh từ
bàn gương trang điểm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dresser)

Related search result for "dressing-table"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.