Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dress down




dress+down

[dress down]
saying && slang
(See a dressing down)
dress in casual clothes, dress informally
It's a library party, so dress down. Wear something casual.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.