Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dree




dree
[dri:]
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chịu đựng, cam chịu
to dree one's weird
cam chịu số phận


/dri:/

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chịu đựng, cam chịu
to dree one's weird cam chịu số phận

Related search result for "dree"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.