Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drawn-out




drawn-out
['drɔ:n,aut]
tính từ
kéo dài



ngày dài (vào mùa xuân)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drawn-out"
  • Words contain "drawn-out" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giua hục hặc huề

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.