|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drawlingly
drawlingly | ['drɔ:liηli] | | phó từ | | | lè nhè, kéo dài giọng | | | after the feast, the bridesman declared drawlingly that he had been the bride's sweetheart | | sau bữa tiệc, chú rể phụ lè nhè tuyên bố rằng mình từng là người yêu của cô dâu |
/'drɔ:liɳli/
phó từ lè nhè, kéo dài giọng
|
|
|
|