Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drawlingly




drawlingly
['drɔ:liηli]
phó từ
lè nhè, kéo dài giọng
after the feast, the bridesman declared drawlingly that he had been the bride's sweetheart
sau bữa tiệc, chú rể phụ lè nhè tuyên bố rằng mình từng là người yêu của cô dâu


/'drɔ:liɳli/

phó từ
lè nhè, kéo dài giọng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.