drat
drat![](img/dict/02C013DD.png) | [dræt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chết tiệt, phải gió | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | drat this motorbike! | | chiếc môtô chết tiệt này! |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [drat] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | oh no, nuts, rats, scrut | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Drat! I've lost the key. How can we get into the apartment? |
/dræt/
ngoại động từ (chỉ dùng ngôi 3 số ít, lối giả định)
uộc khưới chết tiệt drat the boy! thằng phải gió! thằng chết tiệt!
|
|