|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drapery
drapery | ['dreipəri] | | danh từ | | | vải vóc | | | nghề bán vải, nghề bán hàng vải | | | quần áo xếp nếp; màn rũ xếp nếp, trướng rũ xếp nếp | | | (nghệ thuật) thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp (quần áo, màn... trong điêu khắc, hội hoạ) |
/'dreipəri/
danh từ vải vóc nghề bán vải, nghề bán đồ vải quần áo xếp nếp; màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp (nghệ thuật) thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp (quần áo, màn... trong điêu khắc, hội hoạ)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drapery"
|
|