dramatize
dramatize | ['dræmətaiz] | | Cách viết khác: | | dramatise | | ['dræmətaiz] | | ngoại động từ | | | soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...) | | | làm cho (một sự việc) có vẻ gây xúc động nhiều hơn thực; làm to chuyện |
/'dræmətaiz/ (dramatise) /'dræmətaiz/
ngoại động từ soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...) kịch hoá, kàm thành bi thảm, làm to chuyện
nội động từ được soạn thành kịch, được viết thành kịch
|
|