Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drake





drake
[dreik]
danh từ
mồi câu
vịt đực
to make ducks and drakes
(xem) duck
to play ducks and drakes with
(xem) duck


/dreik/

danh từ
phù du (làm) mồi câu

danh từ
vịt đực !to make ducks and drakes
(xem) duck !to play ducks and drakes with
(xem) duck

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.