Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dragsman




dragsman
['drægzmən]
danh từ
(ngành mỏ) người đẩy xe goòng


/'drægzmən/

danh từ
(ngành mỏ) người đẩy xe goòng

Related search result for "dragsman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.