dragon![](img/dict/66C1094B.GIF)
dragon
A dragon is a big, scary, fire-breathing, make-believe beast.![](img/dict/02C013DD.png) | ['drægən] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | con rồng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thằn lằn bay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragoon) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thiên văn học) chòm sao Thiên long |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xe xích kéo pháo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the old Dragon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quỷ Xa tăng |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'drægən/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
con rồng
![](images/green.png)
người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái
![](images/green.png)
(kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn
![](images/green.png)
thằn lằn bay
![](images/green.png)
bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragoon)
![](images/green.png)
(thiên văn học) chòm sao Thiên long
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xe xích kéo pháo !the old Dragon
![](images/green.png)
quỷ Xa tăng