draggle
draggle | ['drægl] |  | ngoại động từ | |  | kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...) |  | nội động từ | |  | kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...) | |  | tụt hậu, tụt lại đằng sau |
/'drægl/
ngoại động từ
kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)
nội động từ
kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...)
tụt hậu, tụt lại đằng sau
|
|