|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dovetail
dovetail![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʌvteil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) mộng đuôi én | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lắp mộng đuôi én | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ |
/'dʌvteil/
danh từ
(kiến trúc) mộng đuôi én
động từ
lắp mộng đuôi én
(nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ
|
|
|
|