Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dovelike




dovelike
['dʌvlaik]
tính từ
như chim câu, ngây thơ hiền dịu


/'dʌvlaik/

tính từ
như chim câu, ngây thơ hiền dịu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.