Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dove-cot




dove-cot
['dʌvkɔt]
danh từ
chuồng chim câu
to flutter the dove-cots
gieo nỗi kinh hoàng cho người lương thiện


/'dʌvkɔt/

danh từ
chuồng chim câu !to flutter the dove-cots
làm hoảng sợ những người dân lành

Related search result for "dove-cot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.