Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
double-minded




double-minded
['dʌbl'maindid]
tính từ
lưỡng lự, do dự, dao động
hai lòng, lá mặt lá trái


/'dʌbl'maindid/

tính từ
lưỡng lự, do dự, dao động
hai lòng, lá mặt, lá trái

Related search result for "double-minded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.