Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dosage




dosage
['dousidʒ]
danh từ
lượng thuốc phải dùng mỗi lần hoặc trong một thời gian; liều lượng
Do not exceed the recommended dosage
Không được dùng quá liều lượng chỉ định


/'dousidʤ/

danh từ
sự cho liều lượng (thuốc uống)
liều lượng

Related search result for "dosage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.