Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dorsum




danh từ
lưng; mảnh lưng (côn trùng)



dorsum
['dɔ:səm]
danh từ
lưng; mảnh lưng (côn trùng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.