dopy
dopy | ['doupi] | | Cách viết khác: | | dopey | | ['doupi] | | tính từ | | | mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...) | | | uể oải, lơ mơ, thẫn thờ | | | đần độn, trì độn |
/'doupi/ (dopey) /'doupi/
tính từ mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...) uể oải, lơ mơ, thẫn thờ đần độn, trì độn
|
|