Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
donee




donee
[dou'ni:]
danh từ
người nhận quà tặng


/dou'ni:/

danh từ
người nhận quà tặng

Related search result for "donee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.