Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dolmen




dolmen
['dɔlmen]
danh từ
(khảo cổ học) mộ đá


/'dɔlmen/

danh từ
(khảo cổ học) mộ đá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dolmen"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dolmen"
    dolman dolmen

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.