Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divorcement




divorcement
[di'vɔ:smənt]
danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
sự ly dị
sự lìa ra, sự tách ra


/di'vɔ:smənt/

danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
sự ly dị
sự lìa ra, sự tách ra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.