Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diversified




tính từ
đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành
diversified agriculture nông nghiệp nhiều ngành



diversified
[dai'vəsifaid]
tính từ
đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành
diversified agriculture
nông nghiệp nhiều ngành


Related search result for "diversified"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.