distribution
distribution![](img/dict/02C013DD.png) | [,distri'bju:∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rắc, sự rải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô) |
/,distri'bju:ʃn/
danh từ
sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát
sự rắc, sự rải
sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại
(ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)
|
|