|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissatisfaction
dissatisfaction | [di,sætis'fæk∫n] | | danh từ | | | sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn |
/'dis,sætis'fækʃn/
danh từ sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn
|
|
|
|