|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disrepair
disrepair![](img/dict/02C013DD.png) | [,disri'peə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in disrepair | | ọp ẹp, hư nát |
/'disri'peə/
danh từ
tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa) to be in disrepair ọp ẹp, hư nát
|
|
|
|