disquiet
disquiet | [dis'kwaiət] | | tính từ | | | không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng | | danh từ | | | sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng | | ngoại động từ | | | làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng |
/dis'kwaiət/
tính từ không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng
danh từ sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng
ngoại động từ làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng
|
|