Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disputant




disputant
[dis'pju:tənt]
danh từ
người bàn cãi, người tranh luận
tính từ
bàn cãi, tranh luận


/dis'pju:tənt/

danh từ
người bàn cãi, người tranh luận

tính từ
bàn cãi, tranh luận

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.