|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
displease
displease | [dis'pli:z] | | ngoại động từ | | | làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn | | | to be displeased at (with) something | | không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì |
/dis'pli:z/
ngoại động từ làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn to be displeased at (with) something không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "displease"
|
|