|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disorderly
disorderly | [dis'ɔ:dəli] | | tính từ | | | bừa bãi, lộn xộn | | | hỗn loạn, rối loạn, náo loạn | | | làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng | | | a disorderly person | | người làm mất trật tự xã hội | | | a disorderly life | | cuộc sống bừa bãi phóng đãng | | | a disorderly house | | nhà chứa, nhà thổ, sòng bạc... |
/dis'ɔ:dəli/
tính từ bừa bãi, lộn xộn hỗn loạn, rối loạn, náo loạn làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng a disorderly person người làm mất trật tự xã hội a disorderly life cuộc sống bừa bãi phóng đãng a disorderly house nhà chứa, nhà thổ, sòng bạc...
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disorderly"
-
Words contain "disorderly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bừa bộn bá láp
|
|