|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disobliging
disobliging![](img/dict/02C013DD.png) | [,disə'blaidʒiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm phật ý, làm mếch lòng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | disobliging questions | | những câu hỏi làm mếch lòng |
/'disə'balidʤin/
tính từ
không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng
|
|
|
|