|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disobliging
disobliging | [,disə'blaidʒiη] |  | tính từ | |  | làm phật ý, làm mếch lòng | |  | disobliging questions | | những câu hỏi làm mếch lòng |
/'disə'balidʤin/
tính từ
không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng
|
|
|
|