|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disloyalist
disloyalist![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'lɔiəlist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (chính phủ...) |
/'dis'lɔiəlist/
danh từ
kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ...)
tính từ
không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (chính phủ...)
|
|
|
|