|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dishonestly
phó từ không lương thiện, bất lương
dishonestly | [dis'ɔnistli] | | phó từ | | | không lương thiện, bất lương | | | malefactors can act dishonestly at any time | | kẻ bất lương có thể hành động bất lương bất cứ lúc nào |
|
|
|
|