Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disharmonious




disharmonious
[,dishɑ:'mounjəs]
tính từ
không hoà hợp, không hài hoà
không hoà âm; nghịch tai


/,dishɑ:'mounjəs/

tính từ
không hoà hợp
không hoà âm; nghịch tai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disharmonious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.