|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disfavour
disfavour![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'feivə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fall into disfavour; to be in disfavour | | không được yêu thương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phản đối, sự không tán thành | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghét bỏ, không yêu thương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phản đối, không tán thành |
/'dis'feivə/
danh từ
sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu to fall into disfavour; to be in disfavour không được yêu thương
sự phản đối, sự không tán thành
ngoại động từ
ghét bỏ, không yêu thương
phản đối, không tán thành
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|