Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disenchantment




disenchantment
[,disin't∫ɑ:ntmənt]
danh từ
sự làm tan ảo mộng, sự làm cho tỉnh ngộ, sự tỉnh ngộ


/,disin'tʃɑ:ntmənt/

danh từ
sự giải mê, sự làm hết ảo tưởng, sự làm tan ảo mộng; sự tỉnh cơn mê, sự hết ảo tưởng, sự tan ảo mộng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.