|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disembarrass
disembarrass![](img/dict/02C013DD.png) | [,disim'bærəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ of) làm cho hết lúng túng, làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ from) gở, gở rối |
/'disim'bærəs/
ngoại động từ
( of) làm thoát khỏi cảnh lúng túng khó khăn; làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ
( from) gỡ, gỡ rối
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|