Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discriminative




discriminative
[dis'kriminətiv]
tính từ
rõ ràng, tách bạch
biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt


/dis'kriminətiv/

tính từ
rõ ràng, tách bạch
biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "discriminative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.