|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discouragement
discouragement![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'kʌridʒmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự can ngăn |
/dis'kʌridʤmənt/
danh từ
sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng
sự can ngăn (ai làm việc gì)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|