|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Discount rate
(Econ) Suất chiết khấu.
(Econ) Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu Tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ được chiết khấu do SỞ THÍCH HIỆN TẠI HƠN TƯƠNG LAI hoặc vì sự tồn tại của LÃI SUẤT DƯƠNG.
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "discount rate"
|
|