Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discommodity




discommodity
[,diskə'mɔditi]
danh từ
sự khó chịu, điều khó chịu
sự bất tiện, điều bất tiện


/,diskə'mɔditi/

danh từ
sự khó chịu, điều khó chịu
sự bất tiện, điều bất tiện

Related search result for "discommodity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.