Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disallow




disallow
['disə'lau]
ngoại động từ
không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt
cấm, không cho phép


/'disə'lau/

ngoại động từ
không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt
cấm, không cho phép

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disallow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.